trang_banner (1)
trang_banner (2)
trang_banner (3)
trang_banner (4)
trang_banner (5)
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF
  • Bộ điều hợp đồng trục thử nghiệm trong phòng thí nghiệm SMA N SMP 2.92mm 1.85mm có độ bền cao RF

    Đặc trưng:

    • DC~110GHz
    • VSWR thấp
    • Độ bền cao
    • Độ tin cậy cao

    Ứng dụng:

    • Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
    • ra đa
    • thiết bị đo đạc

    Bộ điều hợp đồng trục được sử dụng để kết nối hai loại cáp đồng trục khác nhau hoặc để kết nối các loại cáp đồng trục cùng loại nhưng có kích thước khác nhau để chúng có thể hoạt động trong cùng một hệ thống.

    Bộ điều hợp đồng trục thường có thể được chia thành hai loại: đồng giới và dị tính. Bộ điều hợp đồng trục cùng giới tính được sử dụng để kết nối cáp đồng trục cùng loại, chẳng hạn như hai cáp BNC hoặc hai cáp loại N. Bộ điều hợp đồng trục không đồng nhất được sử dụng để kết nối các loại cáp đồng trục khác nhau, chẳng hạn như cáp BNC và cáp loại N.

    Các đặc điểm của bộ điều hợp đồng trục bao gồm:

    1. Tính phổ biến: Bộ điều hợp đồng trục phù hợp với nhiều loại và nhãn hiệu cáp đồng trục khác nhau.
    2. Tiện lợi: Việc kết nối và tháo rời các bộ điều hợp đồng trục rất dễ dàng.
    3. Độ bền: Bộ điều hợp đồng trục thường được làm bằng kim loại bền và có tuổi thọ cao hơn.
    4. Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành: Bộ chuyển đổi đồng trục đáp ứng các tiêu chuẩn ngành, đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tốt. Các hướng ứng dụng của bộ điều hợp đồng trục bao gồm ăng-ten, máy phát, máy thu và thiết bị đầu cuối sóng mang.

    Qualwavecung cấp các bộ điều hợp đồng trục hiệu suất cao khác nhau được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Bộ điều hợp bao phủ dải tần DC~110GHz. Chúng có độ tin cậy cao và bền. Độ bền giao phối lên tới 5000 chu kỳ.

    Qualwavecung cấp ba loại bộ điều hợp: bộ điều hợp đồng trục nối tiếp, bộ điều hợp đồng trục Series và bộ điều hợp NMD.

    Dải tần của bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp bao gồm DC~110GHz, với sóng đứng nhỏ hơn 1,45 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Dải tần số của bộ điều hợp đồng trục giữa các Series bao gồm DC~67GHz, với sóng đứng nhỏ hơn 1,35 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Dải tần của bộ chuyển đổi NMD bao gồm DC~110GHz, với sóng đứng nhỏ hơn 1,35 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Tất cả các sản phẩm đều có độ tin cậy và độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lên tới 5000 lần. Chào mừng bạn đến hỏi thăm.

    img_08
    img_08
    Bộ điều hợp đồng trục nối tiếp
    Mã sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian thực hiện (Tuần)
    QA11 DC~110 1,35 1,0mm đến 1,0mm 4~6
    QA55 DC~90 1.3 1,35mm đến 1,35mm 0~2
    QAVV DC~67 1,25 1,85mm đến 1,85mm 0~2
    QA22 DC~50 1,25 2,4mm đến 2,4mm 0~2
    QAKK DC~40 1,25 2,92mm đến 2,92mm 0~2
    QAGG DC~40 1,35 SSMP sang SSMP 0~2
    QA33 DC~33 1,25 3,5 mm đến 3,5 mm 0~2
    QAAA DC~26.5 1,25 SSMA sang SSMA 0~2
    QASQS DC~26.5 1.3 SMA sang SMA nhanh 0~2
    QASS DC~26.5 1.3 SMA đến SMA 0~2
    QASS-A DC~26.5 1,25 SMA đến SMA 0~2
    QASS-B DC~26.5 1.2 SMA đến SMA 0~2
    QAQSQS DC~18 1,15 SMA nhanh đến SMA nhanh 0~2
    QASQS-B DC~18 1,25 SMA sang SMA nhanh 0~2
    QANN DC~18 1.2 N đến N 0~2
    QANN-B DC~18 1,25 N đến N 0~2
    QAPP DC~18 1,35 SMP sang SMP 0~2
    QATT DC~18 1.3 TNC sang TNC 0~2
    QAL1L1 DC~18 1.2 L16 đến L16 0~2
    QAEE DC~11 1,25 SC đến SC 0~2
    QA77 DC~6 1.4 7/16DIN đến 7/16DIN 0~2
    QA44 DC~6 1.2 4,3-10 đến 4,3-10 0~2
    QADD DC~6 1,15 SMB sang SMB 0~2
    QAL2L2 DC~6 1.2 L12 đến L12 0~2
    QAMM DC~6 1.2 MCX sang MCX 0~2
    QASS-B6 DC~6 1.3 SMA đến SMA 0~2
    QAUU DC~6 1.2 SSMB sang SSMB 0~2
    QAXX DC~6 1,5 MMCX sang MMCX 0~2
    QAYY DC~6 1.3 HN đến HN 0~2
    QAQQ DC~6 1.3 QMA sang QMA 0~2
    QABB DC~4 1,45 BNC sang BNC 0~2
    QALCLC DC~4 1.2 LC sang LC 0~2
    QAB1B1 DC~3 1.2 TRB sang TRB 0~2
    QAFF DC~1 1.3 F đến F 0~2
    QAZZ DC~1 1.2 UHF (SL16) đến UHF (SL16) 0~2
    QAS1S1 DC~0,3 - SHV sang SHV 0~2
    QAM4M4 DC~0,3 1,15 MHV đến MHV 0~2
    Giữa các bộ điều hợp đồng trục dòng
    Mã sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian thực hiện (Tuần)
    QA1V DC~67 1.3 1,0mm đến 1,85mm 4~6
    QAVG DC~67 1.3 1,85mm đến SSMP 0~2
    QAV2 DC~50 1,25 1,85mm đến 2,4mm 0~2
    QA12 DC~50 1,25 1,0mm đến 2,4mm 0~2
    QAG2 DC~50 1,35 SSMP đến 2,4mm 0~2
    QAVK DC~40 1,25 1,85mm đến 2,92mm 0~2
    QAGK DC~40 1,25 SSMP đến 2,92mm 0~2
    QA2K DC~40 1,25 2,4mm đến 2,92mm 0~2
    QAKA DC~40 1.2 2,92mm đến SSMA 0~2
    QA2P DC~40 1,5 2,4mm đến SMP 0~2
    QAKP DC~40 1,35 2,92mm đến SMP 0~2
    QAV3 DC~33 1,15 1,85mm đến 3,5mm 0~2
    QA23 DC~33 1,25 2,4mm đến 3,5mm 0~2
    QAK3 DC~33 1,15 2,92mm đến 3,5mm 0~2
    QA3S DC~27 1,15 3,5mm đến SMA 0~2
    QAKS DC~27 1,15 2,92mm đến SMA 0~2
    QA2S DC~26.5 1.2 2,4mm đến SMA 0~2
    QAPS DC~26.5 1.3 SMP sang SMA 0~2
    QAQAS DC~18 1,15 SSMA nhanh đến SMA 0~2
    QAAS DC~18 1,15 SSMA sang SMA 0~2
    QAAN DC~18 1,15 SSMA đến N 0~2
    QAKN DC~18 1,15 2,92mm đến N 0~2
    QA3N DC~18 1.2 3,5 mm đến N 0~2
    QASN DC~18 1,15 SMA đến N 0~2
    QASN-B DC~18 1.2 SMA đến N 0~2
    QA2J DC~18 1,25 2,4mm đến 7,0mm 0~2
    QA2N DC~18 1.2 2,4mm đến N 0~2
    QANJ DC~18 1,25 N đến 7,0mm 0~2
    QA2T DC~18 1.3 2.4mm đến TNC 0~2
    QA3J DC~18 1,25 3,5mm đến 7,0mm 0~2
    QAGS DC~18 1.3 SSMP sang SMA 0~2
    QAKJ DC~18 1,25 2,92mm đến 7,0mm 0~2
    QANL1 DC~18 1.2 N đến L16 0~2
    QAPA DC~18 1,25 SMP sang SSMA 0~2
    QASI DC~18 1,35 SMA sang BMA 0~2
    QASI-B DC~18 1,25 SMA sang BMA 0~2
    QASJ DC~18 1,25 SMA đến 7,0mm 0~2
    QAST DC~18 1.2 SMA sang TNC 0~2
    QATN DC~18 1.3 TNC sang N 0~2
    QASW DC~17 1,25 SMA sang SSMC 0~2
    QANE DC~8 1,15 N đến SC 0~2
    QAN7 DC~7.5 1.2 N đến 7/16 DIN 0~2
    QAS7 DC~7.5 1.2 SMA đến 7/16 DIN 0~2
    QAT7 DC~7.5 1.2 TNC đến 7/16 DIN 0~2
    QATQ DC~6 1,35 TNC sang QMA 0~2
    QANB-B DC~6 1,35 N đến BNC 0~2
    QA47 DC~6 1.2 4.3-10 đến 7/16 DIN 0~2
    QA7L DC~6 1.3 7/16 DIN đến L27 0~2
    QABZ DC~6 - BNC sang UHF (SL16) 0~2
    QAN4 DC~6 1,25 N đến 4,3-10 0~2
    QANL DC~6 1.2 N tới L27 0~2
    QANQ DC~6 1.2 N đến QMA 0~2
    QANNEX DC~6 1.1@3GHz N đến NEX10 0~2
    QASM DC~6 1.2 SMA sang MCX 0~2
    QASN-B6 DC~6 1,15 SMA đến N 0~2
    QASB-B DC~6 1,35 SMA sang BNC 0~2
    QASQ-B DC~6 1,25 SMA sang QMA 0~2
    QAS4 DC~6 1,15@3GHz SMA đến 4,3-10 0~2
    QAS6 DC~6 1.2 SMA sang SMC 0~2
    QASU DC~6 1.2 SMA sang SSMB 0~2
    QASX DC~6 1,15 SMA sang MMCX 0~2
    QA3NEX DC~6 1,25 3,5mm đến NEX10 0~2
    QA9L DC~5 1,07 7/8” (IF45) tới L27 0~2
    QA9N DC~5 1,07 7/8” (IF45) tới N 0~2
    QA97 DC~5 1,07 7/8” (IF45) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QATB DC~4 1.2 TNC sang BNC 0~2
    QAQB DC~4 1,25 QMA sang BNC 0~2
    QASD DC~4 1.2 SMA sang SMB 0~2
    QALC7 DC~4 1.2 LC đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QALCN DC~4 1.2 LC đến N 0~2
    QASIP DC~3 1.2 SMA sang IPEX (IPX / U.FL) 0~2
    QAA6L3 DC~3 1,15 3-1/8” (IF110) tới L52 0~2
    QAA6L DC~3 1,15 3-1/8” (IF110) tới L27 0~2
    QAA6LC DC~3 1,15 3-1/8” (IF110) tới LC 0~2
    QAA6N DC~3 1,15 3-1/8” (IF110) tới N 0~2
    QAA1N DC~3 1.1 1-5/8” (IF70) tới N 0~2
    QAA19 DC~3 1.1 1-5/8” (IF70) đến 7/8” (IF45) 0~2
    QAA1L4 DC~3 1.1 1-5/8” (IF70) tới L36 0~2
    QAA17 DC~3 1.1 1-5/8” (IF70) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QAA1L DC~3 1,07 1-5/8” (IF70) tới L27 0~2
    QAA6A1 DC~3 1,07 3-1/8” (IF110) đến 1-5/8” (IF70) 0~2
    QAA6L4 DC~3 1,07 3-1/8” (IF110) tới L36 0~2
    QAA67 DC~3 1,07 3-1/8” (IF110) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QASZ DC~1 1,25 SMA tới UHF (SL16) 0~2
    QANZ DC~1 1.2 N đến UHF (SL16) 0~2
    QANF DC~1 1,25 Chủ đề N đến F Inch 0~2
    QABB1 DC~0,5 - BNC sang TRB 0~2
    QAS1M4 DC~0,3 - SHV sang MHV 0~2
    QABS1 DC~0,3 - BNC sang SHV 0~2
    QABM4 DC~0,3 - BNC sang MHV 0~2
    Bộ điều hợp NMD
    Mã sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian thực hiện (Tuần)
    QAM1M1 DC~110 1,35 NMD 1.0mm đến NMD 1.0mm 0~2
    QAM11 DC~110 1,35 NMD 1.0mm đến 1.0mm 0~2
    QAMVMV DC~67 1,35 NMD 1,85mm đến NMD 1,85mm 0~2
    QAMVV DC~67 1.3 NMD 1,85mm đến 1,85mm 0~2
    QAMVM2 DC~50 1,25 NMD 1,85mm đến NMD 2,4mm 0~2
    QAMV2 DC~50 1,25 NMD 1,85mm đến 2,4mm 0~2
    QAM2M2 DC~50 1,25 NMD 2.4mm đến NMD 2.4mm 0~2
    QAM22 DC~50 1,25 NMD 2.4mm đến 2.4mm 0~2
    QAM2V DC~50 1,25 NMD 2,4mm đến 1,85mm 0~2
    QAMVMK DC~40 1.2 NMD 1,85mm đến NMD 2,92mm 0~2
    QAMVK DC~40 1.2 NMD 1,85mm đến 2,92mm 0~2
    QAM2MK DC~40 1.2 NMD 2,4mm đến NMD 2,92mm 0~2
    QAM2K DC~40 1.2 NMD 2,4mm đến 2,92mm 0~2
    QAMKMK DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến NMD 2,92mm 0~2
    QAMKK DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 2,92mm 0~2
    QAMK2 DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 2,4mm 0~2
    QAMKV DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 1,85mm 0~2
    QAMK3 DC~33 1.2 NMD 2,92mm đến 3,5mm 0~2
    QAM23 DC~33 1.2 NMD 2.4mm đến 3.5mm 0~2
    QAMV3 DC~33 1.2 NMD 1,85mm đến 3,5mm 0~2
    QAM33 DC~33 1.2 NMD 3,5 mm đến 3,5 mm 0~2
    QAM2M3 DC~26.5 1,15 NMD 2,4mm đến NMD 3,5mm 0~2
    QAMKM3 DC~26.5 1,15 NMD 2,92mm đến NMD 3,5mm 0~2
    QAM3M3 DC~26.5 1,15 NMD 3,5 mm đến NMD 3,5 mm 0~2
    QAM32 DC~26.5 1,15 NMD 3,5mm đến 2,4mm 0~2
    QAM3K DC~26.5 1,15 NMD 3,5mm đến 2,92mm 0~2
    QAM3J DC~18 1,15 NMD 3,5mm đến 7mm 0~2
    QAM3N DC~18 1,15 NMD 3,5mm đến N 0~2
    QAMKJ DC~18 1,15 NMD 2,92mm đến 7mm 0~2
    QAMKN DC~18 1,15 NMD 2,92mm đến N 0~2
    QAM2N DC~18 1,15 NMD 2.4mm đến N 0~2
    QAM2J DC~18 1,15 NMD 2,4mm đến 7mm 0~2

    SẢN PHẨM ĐƯỢC KHUYẾN NGHỊ