trang_banner (1)
trang_banner (2)
trang_banner (3)
trang_banner (4)
trang_banner (5)
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet
  • Bộ chuyển đổi đồng trục Coax RF Đồng trục Vi sóng Sóng milimet

    Đặc trưng:

    • DC~145GHz
    • VSWR thấp
    • Độ bền cao
    • Độ tin cậy cao

    Ứng dụng:

    • Kiểm tra trong phòng thí nghiệm
    • Rađa
    • Thiết bị đo lường

    Bộ chuyển đổi đồng trục được sử dụng để kết nối hai loại cáp đồng trục khác nhau hoặc để kết nối các loại cáp đồng trục cùng loại nhưng kích thước khác nhau để chúng có thể hoạt động trong cùng một hệ thống.

    Bộ chuyển đổi đồng trục RF thường có thể được chia thành hai loại: cùng loại và khác loại. Bộ chuyển đổi đồng trục cùng loại được sử dụng để kết nối cáp đồng trục cùng loại, chẳng hạn như hai cáp BNC hoặc hai cáp loại N. Bộ chuyển đổi đồng trục vi sóng không đồng loại được sử dụng để kết nối các loại cáp đồng trục khác nhau, chẳng hạn như cáp BNC và cáp loại N.

    Các đặc điểm của bộ chuyển đổi đồng trục bao gồm:

    1. Tính phổ biến: Bộ chuyển đổi đồng trục phù hợp với nhiều loại và nhãn hiệu cáp đồng trục khác nhau.
    2. Sự tiện lợi: Việc kết nối và tháo rời bộ chuyển đổi đồng trục rất dễ dàng.
    3. Độ bền: Bộ chuyển đổi RF thường được làm bằng kim loại bền và có tuổi thọ cao hơn.
    4. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: Bộ chuyển đổi vi sóng đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tốt. Các hướng ứng dụng của bộ chuyển đổi đồng trục bao gồm ăng-ten, máy phát, máy thu và thiết bị đầu cuối của nhà mạng.

    Qualwavecung cấp nhiều bộ chuyển đổi đồng trục sóng milimet hiệu suất cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Các bộ chuyển đổi bao phủ dải tần DC~145GHz. Chúng có độ tin cậy cao và bền bỉ. Độ bền ghép nối lên đến 5000 chu kỳ.

    Qualwavecung cấp ba loại bộ chuyển đổi: bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp, bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp và bộ chuyển đổi NMD.

    Dải tần số của bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp bao phủ DC~145GHz, với sóng dừng nhỏ hơn 1,6 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Dải tần số của bộ chuyển đổi đồng trục Series giữa bao gồm DC~100GHz, với sóng dừng nhỏ hơn 1,5 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Dải tần số của bộ chuyển đổi NMD bao phủ DC~110GHz, với sóng dừng nhỏ hơn 1,35 và thời gian giao hàng là 0-2 tuần.
    Tất cả các sản phẩm đều có độ tin cậy và độ bền cao, tuổi thọ lên đến 5000 lần. Hoan nghênh bạn đến tìm hiểu.

    hình ảnh_08
    hình ảnh_08
    Bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp
    Mã số sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian dẫn (Tuần)
    QA88 DC~145 1.6 0,8mm đến 0,8mm 4~6
    Câu hỏi 11 DC~110 1,35 1.0mm đến 1.0mm 4~6
    QA55 DC~90 1.3 1,35mm đến 1,35mm 0~2
    Tiếng Việt DC~67 1,25 1,85mm đến 1,85mm 0~2
    Câu hỏi 22 DC~50 1,25 2,4mm đến 2,4mm 0~2
    ĐỒNG HỒ DC~40 1,25 2,92mm đến 2,92mm 0~2
    QAGG DC~40 1,35 SSMP đến SSMP 0~2
    Câu hỏi 33 DC~33 1,25 3,5mm đến 3,5mm 0~2
    QASS DC~26,5 1.3 SMA đến SMA 0~2
    QASS-A DC~26,5 1,25 SMA đến SMA 0~2
    QASS-B DC~26,5 1.2 SMA đến SMA 0~2
    Hỏi Đáp DC~26,5 1,25 SSMA đến SSMA 0~2
    Câu hỏi thường gặp DC~26,5 1.3 SMA đến SMA nhanh 0~2
    Câu hỏi thường gặp DC~18 1,15 SMA nhanh đến SMA nhanh 0~2
    QASQS-B DC~18 1,25 SMA đến SMA nhanh 0~2
    QANN DC~18 1.2 N đến N 0~2
    QANN-B DC~18 1.3 N đến N 0~2
    QAPP DC~18 1,35 SMP đến SMP 0~2
    QATT DC~18 1.3 TNC đến TNC 0~2
    QAL1L1 DC~18 1.2 L16 đến L16 0~2
    QAII DC~18 1.2 BMA đến BMA 0~2
    QAEE DC~11 1,25 SC đến SC 0~2
    QASS-B6 DC~6 1.3 SMA đến SMA 0~2
    QA77 DC~6 1.4 7/16 DIN (L29) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    Câu hỏi 44 DC~6 1.3 4.3-10 đến 4.3-10 0~2
    QADD DC~6 1.2 SMB đến SMB 0~2
    TẤT CẢ DC~6 1.4 L27 đến L27 0~2
    QAL2L2 DC~6 1.2 L12 đến L12 0~2
    QAM DC~6 1.2 MCX đến MCX 0~2
    QUÁN DC~6 1.2 SSMB đến SSMB 0~2
    QAXX DC~6 1,5 MMCX sang MMCX 0~2
    QAYY DC~6 1.3 HN đến HN 0~2
    Hỏi Đáp DC~6 1.3 QMA đến QMA 0~2
    Câu hỏi 99 DC~5 1.07 7/8″ (IF45) đến 7/8″ (IF45) 0~2
    QABB DC~4 1,45 BNC đến BNC 0~2
    QALCLC DC~4 1.2 LC đến LC 0~2
    QAB1B1 DC~3 1.2 TRB đến TRB 0~2
    QAA6A6 DC~3 1.07 3-1/8″ (IF110) đến 3-1/8″ (IF110) 0~2
    QAA1A1 DC~3 1.07 1-5/8″ (IF70) đến 1-5/8″ (IF70) 0~2
    QAFF DC~1 1.3 Từ F đến F 0~2
    Tiếng Việt DC~1 1.2 UHF (SL16) đến UHF (SL16) 0~2
    QAS1S1 DC~0,3 - SHV đến SHV 0~2
    QAM4M4 DC~0,3 1,15 MHV đến MHV 0~2
    Giữa các bộ chuyển đổi đồng trục nối tiếp
    Mã số sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian dẫn (Tuần)
    QA81 DC~110 1,5 0,8mm đến 1,0mm 4~6
    QA1G3 DC~100 1,5 1.0mm đến SMPS (SSSMP, G3PO) 0~2
    Câu hỏi 1V DC~67 1.3 1.0mm đến 1.85mm 0~2
    QA5V DC~67 1,25 1,35mm đến 1,85mm 0~2
    TRUNG TÂM DC~67 1.3 1,85mm đến SSMP 0~2
    QAG3V DC~67 1,35 SMPS (SSSMP, G3PO) đến 1,85mm 0~2
    Câu hỏi 12 DC~50 1,25 1.0mm đến 2.4mm 0~2
    QAV2 DC~50 1,25 1,85mm đến 2,4mm 0~2
    QAG2 DC~50 1,35 SSMP đến 2,4mm 0~2
    QA1K DC~40 1,15 1.0mm đến 2.92mm 0~2
    QAVK DC~40 1,25 1,85mm đến 2,92mm 0~2
    QAGK DC~40 1,25 SSMP đến 2,92mm 0~2
    Tiếng Việt DC~40 1,25 2,4mm đến 2,92mm 0~2
    QA2P DC~40 1,5 2.4mm đến SMP 0~2
    ĐỒNG HỒ DC~40 1.2 2,92mm đến SSMA 0~2
    QAKP DC~40 1,35 2,92mm đến SMP 0~2
    QAV3 DC~33 1,15 1,85mm đến 3,5mm 0~2
    Câu hỏi 23 DC~33 1,25 2,4mm đến 3,5mm 0~2
    QAK3 DC~33 1,15 2,92mm đến 3,5mm 0~2
    QAVS DC~26,5 1.2 1,85mm đến SMA 0~2
    QA2S DC~26,5 1.2 2.4mm đến SMA 0~2
    QAKS DC~26,5 1.2 2,92mm đến SMA 0~2
    QA3S DC~26,5 1.2 3.5mm đến SMA 0~2
    QAPS DC~26,5 1.3 SMP đến SMA 0~2
    QAGS DC~18 1.3 SSMP đến SMA 0~2
    Câu hỏi thường gặp DC~18 1,25 2,4mm đến 7,0mm 0~2
    Hỏi Đáp DC~18 1.2 2,4mm đến N 0~2
    Câu hỏi 2 DC~18 1.3 2.4mm đến TNC 0~2
    QAKN DC~18 1,15 2,92mm đến N 0~2
    Tiếng Việt DC~18 1,25 2,92mm đến 7,0mm 0~2
    QAPA DC~18 1,25 SMP đến SSMA 0~2
    Câu hỏi thường gặp DC~18 1.2 3,5mm đến N 0~2
    QA3J DC~18 1,25 3,5mm đến 7,0mm 0~2
    QAQAS DC~18 1,15 SSMA nhanh đến SMA 0~2
    QAAAS DC~18 1,15 SSMA đến SMA 0~2
    Hỏi Đáp DC~18 1,15 SSMA đến N 0~2
    QASN DC~18 1,15 SMA đến N 0~2
    QASN-B DC~18 1.2 SMA đến N 0~2
    QASI DC~18 1,35 SMA đến BMA 0~2
    QASI-B DC~18 1,25 SMA đến BMA 0~2
    QASJ DC~18 1,25 SMA đến 7.0mm 0~2
    QAST DC~18 1.3 SMA đến TNC 0~2
    QANJ DC~18 1,25 N đến 7.0mm 0~2
    QANL1 DC~18 1.2 N đến L16 0~2
    QATN DC~18 1.3 TNC đến N 0~2
    QASW DC~17 1,25 SMA đến SSMC 0~2
    QANE DC~8 1,15 N đến SC 0~2
    QAS7 DC~7.5 1.3 SMA đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    Câu hỏi số 7 DC~7.5 1.2 TNC đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QA3NEX DC~6 1,25 3.5mm đến NEX10 0~2
    QASM DC~6 1.2 SMA đến MCX 0~2
    QASN-B6 DC~6 1.3 SMA đến N 0~2
    QASB-B DC~6 1,35 SMA đến BNC 0~2
    QASQ-B DC~6 1,25 SMA đến QMA 0~2
    QAS4 DC~6 1.15@3GHz SMA đến 4.3-10 0~2
    QAS6 DC~6 1.2 SMA đến SMC 0~2
    QASU DC~6 1.2 SMA đến SSMB 0~2
    QASX DC~6 1,15 SMA đến MMCX 0~2
    QASP1 DC~6 1,15 SMA đến SMP Tối đa 0~2
    QANB-B DC~6 1,35 N đến BNC 0~2
    Câu hỏi 4 DC~6 1,25 N đến 4.3-10 0~2
    QAN7 DC~6 1.3 N đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QANL DC~6 1.3 N đến L27 0~2
    Hỏi Đáp DC~6 1.2 N đến QMA 0~2
    QANNEX DC~6 1.1@3GHz N đến NEX10 0~2
    QATQ DC~6 1,35 TNC đến QMA 0~2
    QATM DC~6 1.3 TNC đến MCX 0~2
    Câu hỏi 47 DC~6 1.2 4.3-10 đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QA7L DC~6 1.3 7/16 DIN (L29) đến L27 0~2
    QANEX4 DC~6 1,25 NEX10 đến 4.3-10 0~2
    Tiếng Việt DC~5 1.07 7/8″ (IF45) đến L27 0~2
    Hỏi Đáp DC~5 1.07 7/8″ (IF45) đến N 0~2
    Câu hỏi 97 DC~5 1.07 7/8″ (IF45) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QA9Y DC~5 1.07 7/8″ (IF45) đến HN 0~2
    QASD DC~4 1.2 SMA đến SMB 0~2
    QANY DC~4 - N đến HN 0~2
    QATB DC~4 1.2 TNC sang BNC 0~2
    QATD DC~4 1,25 TNC đến SMB 0~2
    QAMB DC~4 1.3 MCX sang BNC 0~2
    QAQB DC~4 1,25 QMA đến BNC 0~2
    QA7Y DC~4 1.2 7/16 DIN (L29) đến HN 0~2
    QALC7 DC~4 1.2 LC đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QALCN DC~4 1.2 LC đến N 0~2
    Tiếng Việt DC~3 1.2 7/16 DIN (L29) đến UHF (SL16) 0~2
    QASIP DC~3 1.2 SMA tới IPEX (IPX / U.FL) 0~2
    QABZ DC~3 1,35 BNC tới UHF (SL16) 0~2
    QAA6N DC~3 1,15 3-1/8″ (IF110) đến N 0~2
    QAA67 DC~3 1.07 3-1/8” (IF110) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QAA6Y DC~3 1,15 3-1/8″ (IF110) đến HN 0~2
    QAA6L DC~3 1,15 3-1/8″ (IF110) đến L27 0~2
    QAA6L4 DC~3 1.07 3-1/8″ (IF110) đến L36 0~2
    QAA6L3 DC~3 1,15 3-1/8″ (IF110) đến L52 0~2
    QAA6LC DC~3 1,15 3-1/8″ (IF110) đến LC 0~2
    QAA6A1 DC~3 1.07 3-1/8″ (IF110) đến 1-5/8″ (IF70) 0~2
    QAA69 DC~3 1.07 3-1/8″ (IF110) đến 7/8″ (IF45) 0~2
    Tiếng Việt DC~3 1.1 1-5/8″ (IF70) đến N 0~2
    QAA17 DC~3 1.1 1-5/8” (IF70) đến 7/16 DIN (L29) 0~2
    QAA1Y DC~3 1.1 1-5/8″ (IF70) đến HN 0~2
    Tiếng Việt DC~3 1.1 1-5/8″ (IF70) đến UHF (SL16) 0~2
    Tiếng Việt DC~3 1.07 1-5/8″ (IF70) đến L27 0~2
    QAA1L4 DC~3 1.1 1-5/8″ (IF70) đến L36 0~2
    QAA19 DC~3 1.1 1-5/8″ (IF70) đến 7/8″ (IF45) 0~2
    Tiếng Việt DC~3 1.07 7/8″ (IF45) đến UHF (SL16) 0~2
    Chất lượng dịch vụ DC~2 - Ren SMA đến F Inch 0~2
    QASZ DC~1 1,25 SMA đến UHF (SL16) 0~2
    QANZ DC~1 1.2 N đến UHF (SL16) 0~2
    QANF DC~1 1,25 Ren N đến F Inch 0~2
    QABF DC~1 - Ren BNC sang F Inch 0~2
    QATZ DC~1 1,35 TNC tới UHF (SL16) 0~2
    QABB1 DC~0,5 - BNC sang TRB 0~2
    QAS1M4 DC~0,3 - SHV sang MHV 0~2
    QABS1 DC~0,3 - BNC đến SHV 0~2
    QABM4 DC~0,3 - BNC đến MHV 0~2
    QAA6Z DC~0,3 1.07 3-1/8″ (IF110) đến UHF (SL16) 0~2
    Bộ chuyển đổi NMD
    Mã số sản phẩm Tần số (GHz) VSWR Sự miêu tả Thời gian dẫn (Tuần)
    QAM1M1 DC~110 1,35 NMD 1.0mm đến NMD 1.0mm 0~2
    QAM11 DC~110 1,35 NMD 1.0mm đến 1.0mm 0~2
    QAMVMV DC~67 1,35 NMD 1.85mm đến NMD 1.85mm 0~2
    QAMVV DC~67 1.3 NMD 1.85mm đến 1.85mm 0~2
    QAMVM2 DC~50 1,25 NMD 1.85mm đến NMD 2.4mm 0~2
    QAMV2 DC~50 1,25 NMD 1,85mm đến 2,4mm 0~2
    QAM2M2 DC~50 1,25 NMD 2.4mm đến NMD 2.4mm 0~2
    QAM22 DC~50 1,25 NMD 2,4mm đến 2,4mm 0~2
    QAM2V DC~50 1,25 NMD 2,4mm đến 1,85mm 0~2
    QAMVMK DC~40 1.2 NMD 1.85mm đến NMD 2.92mm 0~2
    QAMVK DC~40 1.2 NMD 1,85mm đến 2,92mm 0~2
    QAM2MK DC~40 1.2 NMD 2.4mm đến NMD 2.92mm 0~2
    QAM2K DC~40 1.2 NMD 2,4mm đến 2,92mm 0~2
    QAMKMK DC~40 1.2 NMD 2.92mm đến NMD 2.92mm 0~2
    QAMKK DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 2,92mm 0~2
    QAMK2 DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 2,4mm 0~2
    QAMKV DC~40 1.2 NMD 2,92mm đến 1,85mm 0~2
    QAMK3 DC~33 1.2 NMD 2,92mm đến 3,5mm 0~2
    QAM23 DC~33 1.2 NMD 2,4mm đến 3,5mm 0~2
    QAMV3 DC~33 1.2 NMD 1,85mm đến 3,5mm 0~2
    QAM33 DC~33 1.2 NMD 3,5mm đến 3,5mm 0~2
    QAM2M3 DC~26,5 1,15 NMD 2.4mm đến NMD 3.5mm 0~2
    QAMKM3 DC~26,5 1,15 NMD 2.92mm đến NMD 3.5mm 0~2
    QAM3M3 DC~26,5 1,15 NMD 3.5mm đến NMD 3.5mm 0~2
    QAM32 DC~26,5 1,15 NMD 3,5mm đến 2,4mm 0~2
    QAM3K DC~26,5 1,15 NMD 3,5mm đến 2,92mm 0~2
    QAM3J DC~18 1,15 NMD 3,5mm đến 7mm 0~2
    QAM3N DC~18 1,15 NMD 3,5mm đến N 0~2
    QAMKJ DC~18 1,15 NMD 2,92mm đến 7mm 0~2
    QAMKN DC~18 1,15 NMD 2,92mm đến N 0~2
    QAM2N DC~18 1,15 NMD 2.4mm đến N 0~2
    QAM2J DC~18 1,15 NMD 2,4mm đến 7mm 0~2

    SẢN PHẨM ĐƯỢC KHUYẾN NGHỊ